Characters remaining: 500/500
Translation

ăn thua

Academic
Friendly

Từ "ăn thua" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau:

Các biến thể cách sử dụng
  • "Ăn thua" có thể được dùng trong nhiều câu khác nhau, thường đi kèm với các từ như "không", "" để thể hiện ý phủ định:
    • "Học không ăn thua thì sao thi đỗ được!"
    • "Tôi đã làm đủ mọi cách cũng không ăn thua cả."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Thắng thua" - chỉ sự thắng hay thua trong một cuộc thi hay trò chơi.
  • Từ đồng nghĩa: "Cạnh tranh", "tranh đấu" - đều liên quan đến việc giành giật, cố gắng để chiến thắng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "ăn thua", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. Trong một số trường hợp, "ăn thua" có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng về kết quả.
  • Câu hỏi "Ăn thua ?" thường được sử dụng để chỉ ra rằng những nỗ lực trước đó không mang lại kết quả như mong đợi.
  1. đgt. 1. Giành giật cho bằng được phần thắng: tư tưởng ăn thua trong thi đấu thể thao chơi vui không cốt ăn thua. 2. Đạt kết quả hoặc tác dụng nhất định nhưng thường chỉ dùng với ý phủ định, nghi vấn, hoặc sẽ xẩy ra trong điều kiện cho phép): cố gắng mãi chẳng ăn thua mới thế đã ăn thua , còn phải cố gắng nhiều.

Comments and discussion on the word "ăn thua"